# | Thành viện | A | B | C | D | E | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Phạm Thế Phong |
100
168:43:40
|
100
168:44:01
|
200
168:44:01
|
|||
2
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
33:01:25
|
100
33:01:25
|