# | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
33
01:04:32
|
77
02:25:22
|
110
02:25:22
|
|
2
|
Nguyễn Hải Phong |
67
00:56:53
|
25
02:45:56
|
92
02:45:56
|
|
3
|
Hà Hoàng Hiệp |
61
02:19:21
|
15
02:51:25
|
76
02:51:25
|