Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
2210 COUNTINGSHEEP 5 13 38.46%
1188 HOMEWORK - Bài tập về nhà 5 18 27.78%
1173 MROADS - Làm đường 5 7 71.43%
2230 LCM 5 39 12.82%
2279 HOUSE 5 12 41.67%
2152 FPAINTING 5 13 38.46%
2329 FLIPROW 5 25 20.00%
1181 BEAULC - Biểu thức ngoặc đồng thời 5 29 17.24%
1529 SHOES - Arranging Shoes 4 7 57.14%
2077 EXPLORE 4 10 40.00%
1530 SPLIT - Split the Attractions 4 16 25.00%
2142 BTN2 4 10 40.00%
1531 RECT - Rectangles 4 23 17.39%
2319 LADDER 4 14 28.57%
1533 VISION - Vision Program 4 6 66.67%
2209 TETEXERCISE 4 7 57.14%
2307 KNUMBER 4 7 57.14%
2117 SIBICE 4 4 100.00%
2182 LAWRENCE 4 6 66.67%
2326 CITY 4 15 26.67%
1192 CVER - Cạnh nhỏ nhất 4 9 44.44%
2295 DIVINAT 4 5 80.00%
2072 SIMPLICITY 4 9 44.44%
2264 POWERFULARRAY 4 9 44.44%
2091 BIT1 4 11 36.36%