Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#122426 #28. HY021 - Xâu nhỏ nhất Accepted 100 56 ms 352 K C++ 17 / 492 B ABC 2024-01-07 8:25:17
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 252 KiB

Dữ liệu vào

3151
1

Dữ liệu ra

151

Kết quả của thí sinh

151

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 332 KiB

Dữ liệu vào

7921235
5

Dữ liệu ra

12

Kết quả của thí sinh

12

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 316 KiB

Dữ liệu vào

920728018185
5

Dữ liệu ra

0018185

Kết quả của thí sinh

0018185

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

6745326859434986190
12

Dữ liệu ra

2346190

Kết quả của thí sinh

2346190

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

37994871692606236407669
10

Dữ liệu ra

1206236407669

Kết quả của thí sinh

1206236407669

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

55381684012804502874469004815
10

Dữ liệu ra

0104502874469004815

Kết quả của thí sinh

0104502874469004815

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

679327893111870098130537856426420
4

Dữ liệu ra

27893111870098130537856426420

Kết quả của thí sinh

27893111870098130537856426420

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

9373625149604334461234243974660997496826
8

Dữ liệu ra

14604334461234243974660997496826

Kết quả của thí sinh

14604334461234243974660997496826

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

597820640469291772303265353335869336976533
33

Dữ liệu ra

000233333

Kết quả của thí sinh

000233333

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 252 KiB

Dữ liệu vào

049251315955748354144740440494561090171678830001
35

Dữ liệu ra

0000011630001

Kết quả của thí sinh

0000011630001

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #11
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 320 KiB

Dữ liệu vào

956263065112539344698808409815442566880752234197900321
4

Dữ liệu ra

23065112539344698808409815442566880752234197900321

Kết quả của thí sinh

23065112539344698808409815442566880752234197900321

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #12
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

14815758029843963768460804408724727134527341020194127252756
40

Dữ liệu ra

0000020194127252756

Kết quả của thí sinh

0000020194127252756

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #13
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 284 KiB

Dữ liệu vào

6622019640931434693912729916452260364988198639602234056993193822
9

Dữ liệu ra

0031434693912729916452260364988198639602234056993193822

Kết quả của thí sinh

0031434693912729916452260364988198639602234056993193822

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #14
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 352 KiB

Dữ liệu vào

83190425629552943753601061686898457818639156386532477002633245137334
15

Dữ liệu ra

02223301061686898457818639156386532477002633245137334

Kết quả của thí sinh

02223301061686898457818639156386532477002633245137334

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #15
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

72127174644810978843064588373824594531532861151597365961484298060733591114
22

Dữ liệu ra

0045373824594531532861151597365961484298060733591114

Kết quả của thí sinh

0045373824594531532861151597365961484298060733591114

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #16
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

98862844877273038176600314760972309778759836465082991751625891749724022323075417
5

Dữ liệu ra

244877273038176600314760972309778759836465082991751625891749724022323075417

Kết quả của thí sinh

244877273038176600314760972309778759836465082991751625891749724022323075417

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #17
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 316 KiB

Dữ liệu vào

4192237915270920972908139920498855432846339929234538885708870390940159973472563132
53

Dữ liệu ra

00000870390940159973472563132

Kết quả của thí sinh

00000870390940159973472563132

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #18
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 320 KiB

Dữ liệu vào

70182096758784313855336635676837303863901005516328832742809779604997029944125561154476293
45

Dữ liệu ra

00000012242809779604997029944125561154476293

Kết quả của thí sinh

00000012242809779604997029944125561154476293

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #19
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

28366002435505549229255435956524217565321660493213718386868909750407714132946484251767628252
11

Dữ liệu ra

000549229255435956524217565321660493213718386868909750407714132946484251767628252

Kết quả của thí sinh

000549229255435956524217565321660493213718386868909750407714132946484251767628252

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #20
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

6861488203772739260685437732832057522568450516231306518865012407588285712273016224882437917435697
1
<3 bytes omitted>

Dữ liệu ra

005437732832057522568450516231306518865012407588285712273016224882437917435697

Kết quả của thí sinh

005437732832057522568450516231306518865012407588285712273016224882437917435697

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0