Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#21585 #704. CD2B14 - Kiểm tra chính phương Accepted 100 790 ms 21252 K Python 3 / 259 B Trùm CUỐI 2020-12-14 1:28:31
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 36 ms
Bộ nhớ: 21216 KiB

Dữ liệu vào

63504

Dữ liệu ra

252

Kết quả của thí sinh

252

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 37 ms
Bộ nhớ: 21200 KiB

Dữ liệu vào

67864644

Dữ liệu ra

8238

Kết quả của thí sinh

8238

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 36 ms
Bộ nhớ: 21224 KiB

Dữ liệu vào

13374716865316

Dữ liệu ra

3657146

Kết quả của thí sinh

3657146

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 55 ms
Bộ nhớ: 21232 KiB

Dữ liệu vào

11702563651801

Dữ liệu ra

3420901

Kết quả của thí sinh

3420901

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 45 ms
Bộ nhớ: 21124 KiB

Dữ liệu vào

9

Dữ liệu ra

3

Kết quả của thí sinh

3

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 36 ms
Bộ nhớ: 21200 KiB

Dữ liệu vào

2375464687844664116477702916

Dữ liệu ra

48738739087554

Kết quả của thí sinh

48738739087554

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 36 ms
Bộ nhớ: 21160 KiB

Dữ liệu vào

21069553663732538976361

Dữ liệu ra

145153552019

Kết quả của thí sinh

145153552019

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 37 ms
Bộ nhớ: 21192 KiB

Dữ liệu vào

27853103654660408418075140100

Dữ liệu ra

166892491307010

Kết quả của thí sinh

166892491307010

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 36 ms
Bộ nhớ: 21156 KiB

Dữ liệu vào

246040923602509516825369

Dữ liệu ra

496025123963

Kết quả của thí sinh

496025123963

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 43 ms
Bộ nhớ: 21212 KiB

Dữ liệu vào

888683742134831199471262378131089679986439507654687593965393719883782963431007340795087184463057

Dữ liệu ra

NO

Kết quả của thí sinh

NO

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #11
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 48 ms
Bộ nhớ: 21196 KiB

Dữ liệu vào

239293088257974575176535041576553083010884

Dữ liệu ra

489175927717191103378

Kết quả của thí sinh

489175927717191103378

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #12
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 38 ms
Bộ nhớ: 21200 KiB

Dữ liệu vào

1030914453172599892693096828655075907984

Dữ liệu ra

32107856564594901228

Kết quả của thí sinh

32107856564594901228

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #13
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 37 ms
Bộ nhớ: 21196 KiB

Dữ liệu vào

292927022432508226136500974598751513956

Dữ liệu ra

17115110938364034634

Kết quả của thí sinh

17115110938364034634

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #14
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 36 ms
Bộ nhớ: 21232 KiB

Dữ liệu vào

5291747436640217745086130834339598298942867251583018684579926379280614449561

Dữ liệu ra

72744397974278526192659788177214070331

Kết quả của thí sinh

72744397974278526192659788177214070331

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #15
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 39 ms
Bộ nhớ: 21188 KiB

Dữ liệu vào

422652671683372852840245044029536014325635932866177721243036935786854009703009

Dữ liệu ra

650117429149052158250958457345301575503

Kết quả của thí sinh

650117429149052158250958457345301575503

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #16
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 37 ms
Bộ nhớ: 21252 KiB

Dữ liệu vào

811563062119213582769042445129649939810045788103451525346799449963253878649673598417424

Dữ liệu ra

28487945909089577298839612540440648492524868

Kết quả của thí sinh

28487945909089577298839612540440648492524868

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #17
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 36 ms
Bộ nhớ: 21208 KiB

Dữ liệu vào

19217318051636449802810790363717136817233475083261965319993861283647031244005321430698943856102416

Dữ liệu ra

4383756157866955286840236868395791503353894407804

Kết quả của thí sinh

4383756157866955286840236868395791503353894407804

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #18
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 37 ms
Bộ nhớ: 21192 KiB

Dữ liệu vào

4263056004608675191210829462637776943452642439769553332826855731601863981763109607404100

Dữ liệu ra

65292082250520048728500759461977196222945710

Kết quả của thí sinh

65292082250520048728500759461977196222945710

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #19
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 48 ms
Bộ nhớ: 21200 KiB

Dữ liệu vào

365664707070148303687858879088614591891927212617171230387321725880315456564141813776

Dữ liệu ra

604702163937047858558594398362824326979076

Kết quả của thí sinh

604702163937047858558594398362824326979076

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #20
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 37 ms
Bộ nhớ: 21208 KiB

Dữ liệu vào

2368330280244716830402182264082502191880912686788526358185863671391982682232646005138476125884100

Dữ liệu ra

1538938036518922626113096333980788626965729947790

Kết quả của thí sinh

1538938036518922626113096333980788626965729947790

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0