Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#37730 #348. BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2 Accepted 100 148 ms 860 K C++ / 514 B hoanghai T01 2021-05-27 14:10:13
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 344 KiB

Dữ liệu vào

4
3 1 2 3

Dữ liệu ra

1

Kết quả của thí sinh

1

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 248 KiB

Dữ liệu vào

5
4 1 1 2 2

Dữ liệu ra

2

Kết quả của thí sinh

2

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 10 ms
Bộ nhớ: 292 KiB

Dữ liệu vào

6
5 3 1 1 1 2

Dữ liệu ra

3

Kết quả của thí sinh

3

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 384 KiB

Dữ liệu vào

100
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 
<196 bytes omitted>

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

100
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 
<204 bytes omitted>

Dữ liệu ra

4950

Kết quả của thí sinh

4950

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

100
1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 
<104 bytes omitted>

Dữ liệu ra

450

Kết quả của thí sinh

450

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 26 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

50000
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 
<99906 bytes omitted>

Dữ liệu ra

1249975000

Kết quả của thí sinh

1249975000

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 496 KiB

Dữ liệu vào

1000
17077 14685 41561 26186 43384 26405 22528 29 43525 11152 13703 29179 36055 9841 47817 5593 9823
<5654 bytes omitted>

Dữ liệu ra

8

Kết quả của thí sinh

8

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 11 ms
Bộ nhớ: 536 KiB

Dữ liệu vào

10000
26713 21448 18592 28893 2003 31537 41468 26656 13927 37709 10116 33986 46754 11392 19607 3372 
<57701 bytes omitted>

Dữ liệu ra

1006

Kết quả của thí sinh

1006

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 81 ms
Bộ nhớ: 860 KiB

Dữ liệu vào

100000
9114 28579 29667 10392 35240 2002 43129 21294 17021 43915 870 16671 6116 44724 3016 25068 223
<577647 bytes omitted>

Dữ liệu ra

99979

Kết quả của thí sinh

99979

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0