Kết quả của thí sinh
30
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Mã số | Tên bài | Trạng thái | Điểm | Tổng thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ/Kích thước | Người nộp | Thời điểm nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#57749 | #1035. SCHOOL - Đến trường | Accepted | 100 | 28 ms | 492 K | C++ 17 / 4.5 K | _______ | 2021-11-16 7:47:53 |
Kết quả của thí sinh
30
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Kết quả của thí sinh
50
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Kết quả của thí sinh
44
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
20 128 5
1 3 19 18
1 11 12 12
1 16 20 13
1 19 9 8
2 19 13 10
2 17 5 3
2 16 14 6
2 13 9 3
2
<1299 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
19
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
100 604 50
1 51 18 15
2 71 5 5
2 68 12 7
2 48 14 5
2 43 8 8
2 22 19 16
2 11 16 7
2 3 3 2
3
<7016 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
67
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
1000 27162 500
1 994 15 6
1 915 15 7
1 902 26 17
1 755 10 8
1 683 11 10
1 608 20 11
1 373 27
<371083 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
51
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
5000 75910 2500
1 872 3 3
2 3725 3 3
2 3713 1 1
2 3694 11 2
2 3382 3 3
2 3375 6 2
2 2765 5 4
<1120941 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
39
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
5000 76132 2500
1 4182 4 3
2 4929 4 3
2 4742 2 1
2 4473 8 1
2 4456 4 2
2 4425 12 3
2 4332 9 2
<1124180 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
35
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
5000 21700 2500
1 3431 5 3
1 1628 7 3
2 4327 1 1
2 4009 10 1
2 1715 8 1
2 574 5 3
2 513 10 2
<320359 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
61
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0