Kết quả của thí sinh
1
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Mã số | Tên bài | Trạng thái | Điểm | Tổng thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ/Kích thước | Người nộp | Thời điểm nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#64995 | #261. SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất | Accepted | 100 | 316 ms | 384 K | C++ / 419 B | HieuLe | 2021-12-18 8:00:19 |
193
294811459 720075750 134064698 751130872 20667909 904428446 41844608 268116159 573287657 5412182
<1794 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
477046
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
295
224098801 386838406 210447512 826893348 54428121 668534716 521275911 953380574 273239247 815852
<2803 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
231937
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
392
300966000 43246299 649668759 444734059 622592883 411000921 835939689 834028616 697794127 522459
<3762 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
1558764
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
496
526474280 897866442 959345090 438246562 442470465 598691602 451884852 680564183 456434409 32141
<4781 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
917732
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
597
925653753 612186705 993417215 10386926 271215368 733570277 45708763 175140461 499360120 1275726
<5795 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
1861822
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
695
551636536 553797035 944068529 149628724 428296944 217121309 85753732 148332575 919186854 802769
<6747 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
2379634
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
796
19811789 161430354 479477100 428378341 35509667 708024371 371500186 215959224 87387334 53858526
<7745 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
3008993
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
899
728839250 702026812 105021324 5672159 148011180 761679429 412048354 873959374 5283375 250165776
<8755 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
3691229
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0