100000
110558327
114650
188717145
155632
119645
166159023
185955
173508907
183793
102442
<704512 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
93245
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Mã số | Tên bài | Trạng thái | Điểm | Tổng thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ/Kích thước | Người nộp | Thời điểm nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#72918 | #222. ID - Số ID của nhân viên | Accepted | 100 | 81 ms | 512 K | Pascal / 629 B | BH | 2022-02-13 4:15:19 |
100000
110558327
114650
188717145
155632
119645
166159023
185955
173508907
183793
102442
<704512 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
93245
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
100
28
33
43
118
118
89
101
90
93
41
115
56
69
66
47
107
77
117
61
39
29
50
1
<327 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
26
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
1000
576
461
563
442
891
713
510
205
837
1006
395
650
776
411
558
166
890
705
102
<4938 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
74
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
5000
8005
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
2
<28799 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
5000
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
10000
10067
7169
5500
9557
5814
9287
11781
13298
5675
11792
7359
11778
7532
10937
522
<61646 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
5000
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
10000
14533
8496
16575
14965
12698
11846
10336
10648
14629
14735
9206
8489
8073
17097
<60864 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
7219
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
30000
18684
10678
24906
22436
25005
24811
38071
18034
37133265
21991
22471
38202
27456
<211627 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
8437
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
40000
27952
27951
27950
27949
27948
27947
27946
27945
27944
27943
27942
27941
27940
27
<281524 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
27953
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0