Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#72918 #222. ID - Số ID của nhân viên Accepted 100 81 ms 512 K Pascal / 629 B BH 2022-02-13 4:15:19
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 16 ms
Bộ nhớ: 472 KiB

Dữ liệu vào

100000
110558327
114650
188717145
155632
119645
166159023
185955
173508907
183793
102442

<704512 bytes omitted>

Dữ liệu ra

93245

Kết quả của thí sinh

93245

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 196 KiB

Dữ liệu vào

100
28
33
43
118
118
89
101
90
93
41
115
56
69
66
47
107
77
117
61
39
29
50
1
<327 bytes omitted>

Dữ liệu ra

26

Kết quả của thí sinh

26

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 128 KiB

Dữ liệu vào

1000
576
461
563
442
891
713
510
205
837
1006
395
650
776
411
558
166
890
705
102
<4938 bytes omitted>

Dữ liệu ra

74

Kết quả của thí sinh

74

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 220 KiB

Dữ liệu vào

5000
8005
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
2
<28799 bytes omitted>

Dữ liệu ra

5000

Kết quả của thí sinh

5000

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 232 KiB

Dữ liệu vào

10000
10067
7169
5500
9557
5814
9287
11781
13298
5675
11792
7359
11778
7532
10937
522
<61646 bytes omitted>

Dữ liệu ra

5000

Kết quả của thí sinh

5000

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 232 KiB

Dữ liệu vào

10000
14533
8496
16575
14965
12698
11846
10336
10648
14629
14735
9206
8489
8073
17097
<60864 bytes omitted>

Dữ liệu ra

7219

Kết quả của thí sinh

7219

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 7 ms
Bộ nhớ: 216 KiB

Dữ liệu vào

30000
18684
10678
24906
22436
25005
24811
38071
18034
37133265
21991
22471
38202
27456
<211627 bytes omitted>

Dữ liệu ra

8437

Kết quả của thí sinh

8437

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 8 ms
Bộ nhớ: 344 KiB

Dữ liệu vào

40000
27952
27951
27950
27949
27948
27947
27946
27945
27944
27943
27942
27941
27940
27
<281524 bytes omitted>

Dữ liệu ra

27953

Kết quả của thí sinh

27953

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 188 KiB

Dữ liệu ra

1

Kết quả của thí sinh

1

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 32 ms
Bộ nhớ: 512 KiB

Dữ liệu vào

80000
3705
3704
3703
3702
3701
3700
3699
3698
3697
3696
3695
3694
3693
3692
3691
369
<562074 bytes omitted>

Dữ liệu ra

3706

Kết quả của thí sinh

3706

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0