Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#84535 #248. PHU - Đoạn phủ Accepted 100 135 ms 512 K C++ / 718 B hm123 2022-05-23 13:57:20
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

1000
-964 575
526 214
378 550
692 240
-287 388
117 782
-728 850
59 937
211 626
65 246
-51
<9266 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2910

Kết quả của thí sinh

2910

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

1000
-184 553
-700 161
199 640
873 613
-281 490
12 801
-28 777
833 286
-537 262
90 971
-3
<9201 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2959

Kết quả của thí sinh

2959

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 13 ms
Bộ nhớ: 488 KiB

Dữ liệu vào

1000
744 980
-204 640
512 482
691 305
-531 452
747 482
-257 882
-402 668
191 527
-232 967
<9179 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2987

Kết quả của thí sinh

2987

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 472 KiB

Dữ liệu vào

1000
-122 460
-848 97
679 779
-617 704
748 469
-490 169
146 354
-310 804
388 625
529 565

<9200 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2955

Kết quả của thí sinh

2955

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 508 KiB

Dữ liệu vào

1000
-610 837
-672 804
320 196
-669 628
380 884
-19 688
-776 502
83 228
-253 577
-783 474
<9184 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2899

Kết quả của thí sinh

2899

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

1000
-931 300
-550 262
-500 836
-76 612
236 93
-231 334
-729 140
138 353
-354 41
-456 367
<9204 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2924

Kết quả của thí sinh

2924

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 456 KiB

Dữ liệu vào

1000
854 831
450 201
914 249
-968 777
522 952
495 441
-263 763
-732 176
-491 549
-941 259
<9219 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2951

Kết quả của thí sinh

2951

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 452 KiB

Dữ liệu vào

1000
-740 866
-843 389
-801 124
-551 278
857 21
307 522
359 545
-907 959
332 335
647 292

<9193 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2967

Kết quả của thí sinh

2967

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 452 KiB

Dữ liệu vào

1000
545 113
494 148
326 479
-756 868
-487 531
-62 279
316 690
653 421
659 232
460 223
-9
<9167 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2980

Kết quả của thí sinh

2980

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 472 KiB

Dữ liệu vào

1000
586 27
-20 60
-436 133
-493 865
72 581
987 279
-34 565
-711 534
-420 883
-1 201
-606
<9211 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2924

Kết quả của thí sinh

2924

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #11
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 8 ms
Bộ nhớ: 512 KiB

Dữ liệu vào

10000
-613064518 657795289
-855519230 758549427
94941627 372390446
779950627 157553628
-7373580
<212642 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2989649566

Kết quả của thí sinh

2989649566

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #12
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 8 ms
Bộ nhớ: 452 KiB

Dữ liệu vào

10000
429621490 277648878
576571583 354244557
-65716106 206549146
-622993092 482903039
-7926926
<212643 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2979330897

Kết quả của thí sinh

2979330897

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #13
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 8 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

10000
-763309703 614255217
881480047 510134996
789742226 41908360
-715704030 785598778
-3343624
<212558 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2984233198

Kết quả của thí sinh

2984233198

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #14
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 8 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

10000
481084560 895852164
555855717 843358372
316242024 985231830
731669805 536554931
932467960
<212667 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2984136757

Kết quả của thí sinh

2984136757

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #15
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 9 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

10000
801621438 239049554
284404377 713942461
851836184 364660558
180514833 696439711
195083717
<212621 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2967133151

Kết quả của thí sinh

2967133151

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #16
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 8 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

10000
-794640764 385151780
-39789743 605241550
-815881831 251875094
-687328813 187124208
-12411
<212668 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2977966707

Kết quả của thí sinh

2977966707

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #17
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 15 ms
Bộ nhớ: 476 KiB

Dữ liệu vào

10000
904363775 417930615
530637598 160516757
-416739146 649740223
251498247 694353879
-3045685
<212541 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2993269053

Kết quả của thí sinh

2993269053

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #18
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 11 ms
Bộ nhớ: 464 KiB

Dữ liệu vào

10000
-90852035 17919914
33913137 11626003
-462918339 693643122
-817336031 444830300
868773056 
<212574 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2984691544

Kết quả của thí sinh

2984691544

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #19
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 8 ms
Bộ nhớ: 472 KiB

Dữ liệu vào

10000
-366632261 112975969
-733708095 781908194
590836557 152548774
878552305 450338401
-840759
<212689 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2986554670

Kết quả của thí sinh

2986554670

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #20
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 12 ms
Bộ nhớ: 468 KiB

Dữ liệu vào

10000
-807413754 115063148
100464603 710745825
276491188 698251865
762529080 123957128
64708216
<212720 bytes omitted>

Dữ liệu ra

2980974417

Kết quả của thí sinh

2980974417

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0