Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#94585 #500. HWOODCUT – Cắt gỗ Accepted 100 256 ms 956 K C++ 11 / 489 B asdadad 2022-10-14 0:49:23
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 276 KiB

Dữ liệu vào

9
4 7 9 5 3 6 1 8 2 

Dữ liệu ra

135

Kết quả của thí sinh

135

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 228 KiB

Dữ liệu vào

12
36 36 36 36 36 36 36 36 36 36 36 36 

Dữ liệu ra

1584

Kết quả của thí sinh

1584

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

1
1000000000 

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 352 KiB

Dữ liệu vào

2
1 9999 

Dữ liệu ra

10000

Kết quả của thí sinh

10000

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

1000
154 642 654 456 743 656 711 332 205 95 446 708 172 352 805 786 496 96 52 541 423 292 991 441 9
<3793 bytes omitted>

Dữ liệu ra

4629814

Kết quả của thí sinh

4629814

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 9 ms
Bộ nhớ: 352 KiB

Dữ liệu vào

10000
75 142 16 71 140 179 21 32 34 121 36 44 60 131 200 48 12 39 70 153 40 10 104 158 118 4 57 49 
<34485 bytes omitted>

Dữ liệu ra

13046981

Kết quả của thí sinh

13046981

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 22 ms
Bộ nhớ: 512 KiB

Dữ liệu vào

30000
180 650 493 13 398 593 349 527 253 376 201 372 14 154 63 66 190 480 52 226 509 165 592 515 4 
<114890 bytes omitted>

Dữ liệu ra

146127813

Kết quả của thí sinh

146127813

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 39 ms
Bộ nhớ: 608 KiB

Dữ liệu vào

50000
1858 324 2173 3266 3263 1565 2531 1274 1495 3664 882 3419 166 2423 1628 1358 1416 3191 2609 3
<236245 bytes omitted>

Dữ liệu ra

1535899730

Kết quả của thí sinh

1535899730

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 89 ms
Bộ nhớ: 932 KiB

Dữ liệu vào

95000
1451 16754 657 6286 10757 3859 6858 1932 4639 1237 14112 1844 8949 16588 719 2557 16199 426 4
<518421 bytes omitted>

Dữ liệu ra

16267776688

Kết quả của thí sinh

16267776688

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 83 ms
Bộ nhớ: 956 KiB

Dữ liệu vào

99999
15407 12490 9128 1019 369 4093 1795 5087 1401 4892 3716 10398 2058 222 14944 1410 4786 759 55
<543310 bytes omitted>

Dữ liệu ra

16340582482

Kết quả của thí sinh

16340582482

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0