# | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
02:28:35
|
100
31:23:35
|
283
31:23:35
|
||
2
|
Phạm Văn Sơn Dương |
100
00:54:01
|
100
00:54:01
|
|||
2
|
Hà Hoàng Hiệp |
100
25:38:15
|
100
25:38:15
|