# | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
02:59:12
|
40
03:07:55
|
140
03:07:55
|
||
2
|
Phạm Thế Phong |
30
02:09:26
|
30
01:55:48
|
60
02:09:26
|
||
3
|
Nguyễn Hải Phong |
33
02:54:24
|
20
01:28:33
|
53
02:54:24
|
||
4
|
Phạm Văn Sơn Dương |
30
03:11:35
|
10
01:59:40
|
40
03:11:35
|
||
4
|
Hà Hoàng Hiệp |
30
03:19:07
|
10
01:56:46
|
40
03:19:07
|