# | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
02:02:27
|
100
02:41:21
|
50
03:46:07
|
250
03:46:07
|
2
|
Nguyễn Hải Phong |
33
02:45:37
|
33
02:45:37
|
||
3
|
Phạm Văn Sơn Dương |
0
02:45:37
|
0
02:45:37
|