# | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
03:28:06
|
70
01:49:13
|
0
03:22:59
|
170
03:28:06
|
2
|
Nguyễn Hải Phong |
100
03:26:08
|
0
02:57:05
|
100
03:26:08
|
|
3
|
Phạm Văn Sơn Dương |
8
03:11:58
|
0
03:16:21
|
8
03:16:21
|
|
4
|
Phạm Thế Phong |
0
02:11:05
|
0
01:45:29
|
0
02:11:05
|