# | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
00:27:55
|
100
04:45:57
|
200
04:45:57
|
||
2
|
Nguyễn Hải Phong |
100
01:38:06
|
100
01:38:06
|
|||
2
|
Phạm Văn Sơn Dương |
100
02:51:38
|
100
02:51:38
|