# | Thành viện | A | B | C | D | E | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Phạm Văn Sơn Dương |
100
02:35:21
|
100
02:52:58
|
200
02:52:58
|
|||
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
00:07:24
|
100
24:39:38
|
200
24:39:38
|
|||
3
|
Phạm Thế Phong |
100
01:07:25
|
100
01:07:25
|