# | Thành viện | A | B | C | D | E | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
50
01:48:19
|
100
02:49:06
|
150
02:49:06
|
|||
2
|
Phạm Văn Sơn Dương |
100
02:24:25
|
100
02:24:25
|
||||
3
|
Phạm Thế Phong |
45
01:31:47
|
27
01:56:15
|
72
01:56:15
|