Kết quả của thí sinh
14
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Mã số | Tên bài | Trạng thái | Điểm | Tổng thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ/Kích thước | Người nộp | Thời điểm nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#112662 | #5065. DIFF - Giá trị khác nhau | Accepted | 100 | 386 ms | 1108 K | C++ 17 / 307 B | Nguyễn Duy Anh | 2022-12-21 16:24:32 |
Kết quả của thí sinh
14
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
51
100 52 28 22 59 42 40 28 96 18 6 32 41 10 38 88 41 98 45 52 27 16 1 72 42 44 77 10 85 79 50 37 9
<55 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
38
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
122
46 58 93 20 16 37 30 56 82 9 16 2 61 77 38 58 12 7 61 37 70 35 56 77 10 10 4 18 78 45 14 17 29
<263 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
77
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
179
64 45 77 35 81 50 40 42 34 14 70 96 87 84 69 18 74 56 23 42 3 13 21 22 28 73 87 75 27 78 67 89
<426 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
84
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
294
39 46 69 7 89 36 98 65 27 81 40 44 92 4 4 36 75 29 42 72 94 3 14 12 50 32 39 25 4 79 81 69 75 8
<760 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
96
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
480
49 22 12 75 25 37 44 47 3 14 74 29 19 56 7 26 91 31 25 52 6 85 50 2 36 93 77 45 3 7 75 24 87 62
<1299 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
101
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
90780
1626 5652 6069 1643 5543 3361 4238 9116 645 1293 3976 4646 5053 6843 6347 1054 5245 4902 5184
<441583 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
10000
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
95846
5883 4579 3186 9482 7142 3906 1972 4202 326 827 2005 7174 5529 6422 1748 89 2025 6034 5031 75
<466205 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
10000
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
96572
8641727 75225033 -23587540 84615000 -105155268 22668628 69710269 -9231615 8226020 21395843 -9
<915631 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
96557
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0