Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#175349 #304. TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3 Accepted 100 595 ms 21196 K Python 3 / 680 B Phạm Khải 2024-12-08 5:18:31
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 40 ms
Bộ nhớ: 21176 KiB

Dữ liệu vào

-2 3 2 1
3 4 0 2

Dữ liệu ra

2

Kết quả của thí sinh

2

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 41 ms
Bộ nhớ: 21196 KiB

Dữ liệu vào

-9291 3676 -9894 2782
-9719 3616 -9901 2882

Dữ liệu ra

128450

Kết quả của thí sinh

128450

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 40 ms
Bộ nhớ: 21100 KiB

Dữ liệu vào

4946 -4463 4483 -4769
4845 -4575 4816 -5091

Dữ liệu ra

5626

Kết quả của thí sinh

5626

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 64 ms
Bộ nhớ: 21124 KiB

Dữ liệu vào

-4578 5922 -5191 5907
-5018 5917 -5625 5195

Dữ liệu ra

1730

Kết quả của thí sinh

1730

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 45 ms
Bộ nhớ: 21068 KiB

Dữ liệu vào

2168 -7222 2056 -7277
2163 -7260 1685 -7408

Dữ liệu ra

1819

Kết quả của thí sinh

1819

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 41 ms
Bộ nhớ: 21072 KiB

Dữ liệu vào

77659474 68478346 -62344599 8319378
82358931 90285914 39221203 83671007

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 41 ms
Bộ nhớ: 21180 KiB

Dữ liệu vào

-13874234 -20854469 -66548806 3503940
-41159023 73148569 44077844 2077288

Dữ liệu ra

38925898796428

Kết quả của thí sinh

38925898796428

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 40 ms
Bộ nhớ: 21100 KiB

Dữ liệu vào

61602318 10557373 -88562929 -48027091
-36585021 54820610 -15270542 58198671

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 40 ms
Bộ nhớ: 21112 KiB

Dữ liệu vào

81704486 28915655 93246945 15020840
-31821286 -76084074 -55129497 73632445

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 42 ms
Bộ nhớ: 21192 KiB

Dữ liệu vào

-18696207 96043568 -75502300 -44758080
74817144 -30604500 -87043303 -30099238

Dữ liệu ra

28701960161366

Kết quả của thí sinh

28701960161366

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #11
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 39 ms
Bộ nhớ: 21100 KiB

Dữ liệu vào

-39864554 -40726206 -34303863 -15091884
-66294321 -22436543 -72889615 -69323781

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #12
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 42 ms
Bộ nhớ: 21180 KiB

Dữ liệu vào

99633564 78351847 -9836838 2184477
86440899 -24896900 38468876 21343088

Dữ liệu ra

919077327540053

Kết quả của thí sinh

919077327540053

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #13
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 40 ms
Bộ nhớ: 21100 KiB

Dữ liệu vào

-28878428 -36341747 -83816737 30506573
-76934434 -47171358 97763855 -40564435

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #14
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 40 ms
Bộ nhớ: 21088 KiB

Dữ liệu vào

-84754787 -6066344 -85761943 2268290
-14053087 26908973 -80777820 41593774

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0