Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#62118 #496. STMASS – Khối lượng phân tử Accepted 100 10 ms 384 K C++ 17 / 881 B Nguyễn Minh Đức 2021-12-10 16:44:00
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

3
COOH
CH(CO2H)3
((CH)2(OH2H)(CHO))3

Dữ liệu ra

45
148
222

Kết quả của thí sinh

45
148
222

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 340 KiB

Dữ liệu vào

27
H
C
O
H2
C2
O2
(H2)3
(C2)3
(O2)3
((H2)3)4
((C2)3)4
((O2)3)4
(((H2)3)4)5
(((C2)3)4)5
(((O2)3)4)5
(
<233 bytes omitted>

Dữ liệu ra

1
12
16
2
24
32
6
72
96
24
288
384
120
1440
1920
720
8640
11520
5040
60480
80640
40320
483840
645120
<24 bytes omitted>

Kết quả của thí sinh

1
12
16
2
24
32
6
72
96
24
288
384
120
1440
1920
720
8640
11520
5040
60480
80640
40320
483840
645120
362880
4354560
5806080

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

10
H6HH3O2O2O3O5
(CC)8(O7HC5)6HO5C4(H5H)9C4(O4C4)2OHH5
(HO2)4C9((O3O5)3(OC3)6)8H3H6((H3H9O7)5O5H2C)4
<645 bytes omitted>

Dữ liệu ra

202
1707
9329
9028
21532
47461
120086
809943
1184202
369076

Kết quả của thí sinh

202
1707
9329
9028
21532
47461
120086
809943
1184202
369076

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 384 KiB

Dữ liệu vào

100
(C9H7C6(CH4)6H9)2
((C8O3)9O3(H(C8C7)2)5)2
(C3O(O9C4CO6)3)7((H3O3)4H7)4C3(H7C9)3
HOC7((CO6)7H9)8(
<51383 bytes omitted>

Dữ liệu ra

584
6298
7889
21884
24838
7397
76561
8773
69488
86466
45396
199400
89048
721938
124641
148498
88693

<638 bytes omitted>

Kết quả của thí sinh

584
6298
7889
21884
24838
7397
76561
8773
69488
86466
45396
199400
89048
721938
124641
148498
88693
149758
100916
215814
49565
5384201
331540
88407
135283
734240
195476
183559
204786
199558
906146
426814
404525
649920
628881
1654471
291191
595267
387032
2283393
1615813
9439949
340973
467726
346923
202940
5159071
523981
925808
1264070
1094709
3106871
937085
845154
984256
2467242
2806162
1172904
990868
1013621
9901555
6812742
1617713
2524720
1966850
6251916
4893319
3140204
5746807
1546752
1380679
8208914
2748991
1862835
5956658
3093130
6474367
1743011
13206455
2764879
6057996
2018704
1371544
1679658
3536505
13645085
5382741
5665433
11202238
9339272
2823204
4489174
9837189
48252177
2721609
1522326
11302873
15832170
8081233
6972740

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0