Kết quả của thí sinh
0
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Mã số | Tên bài | Trạng thái | Điểm | Tổng thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ/Kích thước | Người nộp | Thời điểm nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#71484 | #663. RBPOINT2 | Accepted | 100 | 815 ms | 2000 K | C++ / 562 B | khangranhcon | 2022-02-08 11:20:28 |
Kết quả của thí sinh
0
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Kết quả của thí sinh
17
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
100
920373 365682 732404 582604 157397 23689 738384 824986 438317 652481 506635 235671 206874 963335
<1282 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
88
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
1000
424796472 133614812 353655725 866497398 965642645 50978070 972836861 214302178 79483331 1787015
<19678 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
333
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
1000
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
<12905 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
999999999
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
50000
20443 60023 99603 140427 179385 219587 220209 220831 260411 261033 300613 301235 345169 384127
<988760 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
19479
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
55000
1 36199 71843 72397 72951 109149 144793 180437 217189 252833 289031 289585 326337 326891 36253
<1087908 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
17822
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
60000
1 506 916 33364 65812 98260 130708 131213 163661 196109 229062 261510 262015 295978 328931 361
<1186439 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
16223
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
70000
14239 14686 43059 70985 98911 126837 155657 184030 184478 184926 212852 243018 271840 272287 2
<1384470 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
13963
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0