Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#94400 #185. SALE - Mua K tặng 1 Wrong Answer 5 134 ms 356 K C++ 17 / 165 B Cao Viết Bảo Khánh 2022-10-13 8:56:19
Subtask #1
Wrong Answer
Điểm: 5
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

984 39 429

Dữ liệu ra

411840

Kết quả của thí sinh

411840

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

966 257 159

Dữ liệu ra

153117

Kết quả của thí sinh

153276

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 324 KiB

Dữ liệu vào

676 212 718

Dữ liệu ra

483214

Kết quả của thí sinh

483932

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

590 469 292

Dữ liệu ra

171988

Kết quả của thí sinh

172280

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

584 115 112

Dữ liệu ra

64848

Kết quả của thí sinh

64960

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 232 KiB

Dữ liệu vào

338 155 840

Dữ liệu ra

282240

Kết quả của thí sinh

283080

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 264 KiB

Dữ liệu vào

379 125 385

Dữ liệu ra

144760

Kết quả của thí sinh

145145

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 356 KiB

Dữ liệu vào

344 226 724

Dữ liệu ra

248332

Kết quả của thí sinh

249056

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

264 233 383

Dữ liệu ra

100729

Kết quả của thí sinh

101112

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

401 313 785

Dữ liệu ra

314000

Kết quả của thí sinh

314785

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #11
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

643 265 108

Dữ liệu ra

69228

Kết quả của thí sinh

69336

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #12
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

365 313 538

Dữ liệu ra

195832

Kết quả của thí sinh

196370

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #13
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 324 KiB

Dữ liệu vào

46 13 991

Dữ liệu ra

42613

Kết quả của thí sinh

43604

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #14
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

920 48 244

Dữ liệu ra

220088

Kết quả của thí sinh

220088

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #15
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

565 309 994

Dữ liệu ra

560616

Kết quả của thí sinh

561610

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #16
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 16 ms
Bộ nhớ: 284 KiB

Dữ liệu vào

358 266 87

Dữ liệu ra

31059

Kết quả của thí sinh

31146

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #17
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 228 KiB

Dữ liệu vào

718 716 742

Dữ liệu ra

532014

Kết quả của thí sinh

532756

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #18
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 5 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

254 165 713

Dữ liệu ra

180389

Kết quả của thí sinh

181102

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #19
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

580 107 266

Dữ liệu ra

152950

Kết quả của thí sinh

153216

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #20
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 220 KiB

Dữ liệu vào

838 600 570

Dữ liệu ra

477090

Kết quả của thí sinh

477660

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #21
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 228 KiB

Dữ liệu vào

866005931 840017452 893732482

Dữ liệu ra

773977629245618260

Kết quả của thí sinh

773977630139350742

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #22
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

830468330 10930484 736177719

Dữ liệu ra

611372225667810345

Kết quả của thí sinh

611372226403988064

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #23
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 228 KiB

Dữ liệu vào

492090031 367133234 207787271

Dữ liệu ra

102250044420008130

Kết quả của thí sinh

102250044627795401

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #24
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

293529841 69478278 610300309

Dữ liệu ra

179141350221819633

Kết quả của thí sinh

179141350832119942

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #25
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

489198179 487698831 772807385

Dữ liệu ra

378055964686944530

Kết quả của thí sinh

378055965459751915

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #26
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 232 KiB

Dữ liệu vào

144672835 142542652 20248499

Dữ liệu ra

2929407734576166

Kết quả của thí sinh

2929407754824665

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #27
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 244 KiB

Dữ liệu vào

234088109 126752517 760551563

Dữ liệu ra

178036076419112804

Kết quả của thí sinh

178036077179664367

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #28
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 272 KiB

Dữ liệu vào

315741913 297165056 853864192

Dữ liệu ra

269600712570415104

Kết quả của thí sinh

269600713424279296

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #29
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 328 KiB

Dữ liệu vào

693507297 108389731 609143603

Dữ liệu ra

422445529946509473

Kết quả của thí sinh

422445530555653076

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #30
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 232 KiB

Dữ liệu vào

783539504 195978345 816863829

Dữ liệu ra

640045076959609329

Kết quả của thí sinh

640045077776473158

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #31
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 240 KiB

Dữ liệu vào

992434218 873714118 983080745

Dữ liệu ra

975642969411851665

Kết quả của thí sinh

975642970394932410

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #32
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

148972832 243326698 790419442

Dữ liệu ra

117751022742599744

Kết quả của thí sinh

117751023533019186

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #33
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 232 KiB

Dữ liệu vào

144076715 927704404 568633912

Dữ liệu ra

81926906078559080

Kết quả của thí sinh

81926906647192992

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #34
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 7 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

105912539 354592210 411817653

Dữ liệu ra

43616653234250967

Kết quả của thí sinh

43616653646068620

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #35
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 244 KiB

Dữ liệu vào

305697874 900131821 239141726

Dữ liệu ra

73105117222890524

Kết quả của thí sinh

73105117462032250

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #36
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

679576455 725924288 612212042

Dữ liệu ra

416044889210671110

Kết quả của thí sinh

416044889822883152

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #37
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 352 KiB

Dữ liệu vào

761002477 986588316 192283397

Dữ liệu ra

146328141402974369

Kết quả của thí sinh

146328141595257766

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #38
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

345845255 102860166 73155584

Dữ liệu ra

25300511383687168

Kết quả của thí sinh

25300511456842752

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #39
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 260 KiB

Dữ liệu vào

1000000000 9 1

Dữ liệu ra

900000000

Kết quả của thí sinh

888888890

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #40
Wrong Answer
Điểm: 0
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 328 KiB

Dữ liệu vào

999999999 99 1000000000

Dữ liệu ra

990000000000000000

Kết quả của thí sinh

989898990000000000

Thông tin Special Judge

Files user_out and answer differ

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0