# | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Lê Công Bách |
30
01:18:19
|
28
01:34:53
|
5
02:08:11
|
63
02:08:11
|
|
1
|
Phạm Văn Sơn Dương |
30
01:45:26
|
28
01:54:54
|
5
02:34:26
|
63
02:34:26
|
|
3
|
Trịnh Nam Anh |
45
01:37:01
|
10
02:48:20
|
55
02:48:20
|
||
3
|
Vũ Khánh Huyền |
30
01:23:41
|
25
02:58:00
|
55
02:58:00
|
||
5
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
45
01:11:38
|
3
02:25:54
|
48
02:25:54
|
||
6
|
Nguyễn Hải Phong |
30
01:33:00
|
5
02:31:19
|
35
02:31:19
|