# | Thành viện | A | B | C | D | E | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Minh Hoàng |
100
62:21:09
|
100
02:16:33
|
100
77:57:41
|
100
02:43:18
|
100
77:07:08
|
500
77:57:41
|
2
|
Trần Trung Hiếu |
25
58:52:31
|
9
34:42:25
|
53
37:00:53
|
25
35:36:33
|
25
96:37:38
|
137
96:37:38
|
3
|
Nguyễn Trần Khánh Linh |
100
10:42:05
|
100
10:42:05
|
||||
3
|
Hoàng Minh Sơn |
100
168:15:28
|
100
168:15:28
|
||||
3
|
Đoàn Công Chiến |
100
647:27:50
|
100
647:27:50
|
||||
6
|
Trần Thái Toàn |
33
150:30:17
|
33
150:30:17
|
||||
7
|
Nguyễn Trung Anh |
0
79:38:50
|
0
79:38:50
|
||||
7
|
Phạm Văn Hoàng Anh Tú |
0
146:38:40
|
0
146:38:40
|