# | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Lê Công Bách |
65
01:00:59
|
45
02:17:06
|
0
02:58:32
|
110
02:58:32
|
2
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
0
02:48:10
|
70
01:35:12
|
20
02:11:30
|
90
02:48:10
|
3
|
Trịnh Nam Anh |
65
02:10:55
|
5
02:59:22
|
70
02:59:22
|
|
4
|
Vũ Khánh Huyền |
10
01:49:33
|
10
01:49:33
|
||
4
|
Nguyễn Hải Phong |
10
02:55:47
|
10
02:55:47
|
||
6
|
Phạm Văn Sơn Dương |
0
02:06:07
|
5
02:58:21
|
5
02:58:21
|