# | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
24:35:04
|
100
26:04:51
|
200
26:04:51
|
||
2
|
Phạm Văn Sơn Dương |
63
09:43:00
|
63
09:43:00
|