# | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Trịnh Nam Anh |
100
02:26:21
|
100
02:46:49
|
0
02:55:32
|
200
02:55:32
|
2
|
Lê Công Bách |
100
01:37:04
|
50
02:44:38
|
20
02:56:10
|
170
02:56:10
|
3
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
01:32:42
|
50
02:42:43
|
0
02:56:06
|
150
02:56:06
|
4
|
Nguyễn Hải Phong |
100
02:00:55
|
0
02:54:38
|
100
02:54:38
|
|
4
|
Vũ Khánh Huyền |
100
01:36:15
|
0
02:58:26
|
100
02:58:26
|
|
6
|
Phạm Văn Sơn Dương |
15
02:44:28
|
3
02:45:04
|
0
02:56:34
|
18
02:56:34
|