# | Thành viện | A | B | C | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Trịnh Nam Anh |
100
02:15:53
|
40
02:50:49
|
140
02:50:49
|
|
2
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
01:11:40
|
25
02:58:20
|
125
02:58:20
|
|
3
|
Phạm Văn Sơn Dương |
65
02:21:51
|
65
02:21:51
|
||
4
|
Lê Công Bách |
20
02:56:11
|
20
02:54:35
|
40
02:56:11
|
|
5
|
Nguyễn Hải Phong |
30
02:29:19
|
30
02:29:19
|
||
6
|
Vũ Khánh Huyền |
25
02:26:52
|
25
02:26:52
|