532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
161 |
689 |
23.37% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
286 |
571 |
50.09% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
102 |
224 |
45.54% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
115 |
178 |
64.61% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
39 |
178 |
21.91% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
28 |
166 |
16.87% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
57 |
163 |
34.97% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
50 |
138 |
36.23% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
41 |
120 |
34.17% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
61 |
103 |
59.22% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
53 |
11.32% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
20 |
26 |
76.92% |