Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
852 | SUMMAX3 - Dán tranh | 24 | 33 | 72.73% |
850 | SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất | 31 | 43 | 72.09% |
851 | SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây | 29 | 44 | 65.91% |
853 | DISTK - Khoảng cách K trên cây | 22 | 46 | 47.83% |
854 | DIAMETER - Đường kính của cây | 29 | 48 | 60.42% |