Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#171569 #238. CREAM - Vui chơi có thưởng Accepted 100 353 ms 1148 K C++ 14 / 537 B ZeroX 2024-11-22 14:41:07
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 380 KiB

Dữ liệu vào

5
301413357 336971125 659598369 160567226 391749388 
4891852 35767291 26240573 473039165 598007 

Dữ liệu ra

5

Kết quả của thí sinh

5

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 352 KiB

Dữ liệu vào

7
392289611 118341523 170427799 37215529 675016434 168544291 683447134 
953705772 86042418 1203677
<42 bytes omitted>

Dữ liệu ra

6

Kết quả của thí sinh

6

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

15
37379061 40873981 8670529 80835681 436291073 653352031 106923811 374079501 466701607 86546365 24
<195 bytes omitted>

Dữ liệu ra

14

Kết quả của thí sinh

14

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 380 KiB

Dữ liệu vào

13
553666286 368402971 48581613 31452501 368026285 47903381 939151438 204145360 189920160 288159400
<163 bytes omitted>

Dữ liệu ra

5

Kết quả của thí sinh

5

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

7
39202255 105948 738066085 26137201 8465310 55521105 554160985 
43111748 94690271 217043883 10897
<35 bytes omitted>

Dữ liệu ra

6

Kết quả của thí sinh

6

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 256 KiB

Dữ liệu vào

7
190566997 490170279 65449576 44362900 48440002 278570943 187689601 
779912840 1098249476 9169760
<46 bytes omitted>

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

9
49267979 453525721 220504717 42676069 486774961 460347889 128804733 536672876 601621399 
3376410
<78 bytes omitted>

Dữ liệu ra

9

Kết quả của thí sinh

9

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 380 KiB

Dữ liệu vào

12
250532866 52946171 248711871 851267489 679854070 304123425 8980027 442118270 625828105 67942657 
<141 bytes omitted>

Dữ liệu ra

8

Kết quả của thí sinh

8

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 352 KiB

Dữ liệu vào

9
3037 3719 3116 2806 6897 1241 1629 2119 2373 
13265 19513 15770 10751 16619 10997 14189 14073 14
<4 bytes omitted>

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 316 KiB

Dữ liệu vào

9
125370429 30391025 186085236 132727579 36982251 116869479 240524737 758987917 491315149 
4301318
<83 bytes omitted>

Dữ liệu ra

8

Kết quả của thí sinh

8

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #11
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 43 ms
Bộ nhớ: 1092 KiB

Dữ liệu vào

98733
330381357 185218042 850474297 483015466 296129476 1205865 538807493 103205601 160403321 69422
<1900062 bytes omitted>

Dữ liệu ra

98733

Kết quả của thí sinh

98733

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #12
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 11 ms
Bộ nhớ: 508 KiB

Dữ liệu vào

22833
669344321 420875053 73213855 170727649 633220369 22656661 2171737 52368067 27722836 431983696
<440426 bytes omitted>

Dữ liệu ra

22654

Kết quả của thí sinh

22654

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #13
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 41 ms
Bộ nhớ: 1084 KiB

Dữ liệu vào

95076
224104726 35646240 337186697 168086277 35609058 105268747 158817125 333578827 7017271 7617492
<1829391 bytes omitted>

Dữ liệu ra

94912

Kết quả của thí sinh

94912

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #14
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 43 ms
Bộ nhớ: 1084 KiB

Dữ liệu vào

98997
910702601 330653960 86719193 426616513 514234225 27478081 64674631 630208251 31796556 3031263
<1974334 bytes omitted>

Dữ liệu ra

6372

Kết quả của thí sinh

6372

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #15
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 7 ms
Bộ nhớ: 384 KiB

Dữ liệu vào

11279
234177049 45710876 26988193 764739 356000275 63898661 7277590 658275322 291350332 65839387 35
<216855 bytes omitted>

Dữ liệu ra

11270

Kết quả của thí sinh

11270

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #16
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 31 ms
Bộ nhớ: 892 KiB

Dữ liệu vào

72706
294080621 34705756 208370586 13475480 577175697 824983192 161027035 264990529 328291475 92754
<1409016 bytes omitted>

Dữ liệu ra

70014

Kết quả của thí sinh

70014

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #17
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 41 ms
Bộ nhớ: 1084 KiB

Dữ liệu vào

96086
379152901 53781709 579413991 442525981 633192392 170168033 377110672 390980601 27129791 25003
<1849380 bytes omitted>

Dữ liệu ra

95953

Kết quả của thí sinh

95953

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #18
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 42 ms
Bộ nhớ: 1148 KiB

Dữ liệu vào

99032
334540709 343131571 60216385 550423787 185966756 8599662 231847668 117529061 71677633 2964731
<1922279 bytes omitted>

Dữ liệu ra

93448

Kết quả của thí sinh

93448

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #19
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 31 ms
Bộ nhớ: 700 KiB

Dữ liệu vào

55801
2043 1061 4956 1825 8392 7172 3873 9937 851 6001 4576 6257 1912 8097 4108 1626 9726 1286 9825
<607417 bytes omitted>

Dữ liệu ra

0

Kết quả của thí sinh

0

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #20
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 42 ms
Bộ nhớ: 1124 KiB

Dữ liệu vào

100000
20838361 361608695 384078808 226602952 924217101 76385827 646096276 203111641 163373486 3903
<1968871 bytes omitted>

Dữ liệu ra

41243

Kết quả của thí sinh

41243

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0