5
301413357 336971125 659598369 160567226 391749388
4891852 35767291 26240573 473039165 598007
Kết quả của thí sinh
5
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Mã số | Tên bài | Trạng thái | Điểm | Tổng thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ/Kích thước | Người nộp | Thời điểm nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#171569 | #238. CREAM - Vui chơi có thưởng | Accepted | 100 | 353 ms | 1148 K | C++ 14 / 537 B | ZeroX | 2024-11-22 14:41:07 |
5
301413357 336971125 659598369 160567226 391749388
4891852 35767291 26240573 473039165 598007
Kết quả của thí sinh
5
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
7
392289611 118341523 170427799 37215529 675016434 168544291 683447134
953705772 86042418 1203677
<42 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
6
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
15
37379061 40873981 8670529 80835681 436291073 653352031 106923811 374079501 466701607 86546365 24
<195 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
14
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
13
553666286 368402971 48581613 31452501 368026285 47903381 939151438 204145360 189920160 288159400
<163 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
5
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
7
39202255 105948 738066085 26137201 8465310 55521105 554160985
43111748 94690271 217043883 10897
<35 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
6
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
7
190566997 490170279 65449576 44362900 48440002 278570943 187689601
779912840 1098249476 9169760
<46 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
0
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
9
49267979 453525721 220504717 42676069 486774961 460347889 128804733 536672876 601621399
3376410
<78 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
9
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
12
250532866 52946171 248711871 851267489 679854070 304123425 8980027 442118270 625828105 67942657
<141 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
8
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
9
3037 3719 3116 2806 6897 1241 1629 2119 2373
13265 19513 15770 10751 16619 10997 14189 14073 14
<4 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
0
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
9
125370429 30391025 186085236 132727579 36982251 116869479 240524737 758987917 491315149
4301318
<83 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
8
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
98733
330381357 185218042 850474297 483015466 296129476 1205865 538807493 103205601 160403321 69422
<1900062 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
98733
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
22833
669344321 420875053 73213855 170727649 633220369 22656661 2171737 52368067 27722836 431983696
<440426 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
22654
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
95076
224104726 35646240 337186697 168086277 35609058 105268747 158817125 333578827 7017271 7617492
<1829391 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
94912
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
98997
910702601 330653960 86719193 426616513 514234225 27478081 64674631 630208251 31796556 3031263
<1974334 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
6372
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
11279
234177049 45710876 26988193 764739 356000275 63898661 7277590 658275322 291350332 65839387 35
<216855 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
11270
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
72706
294080621 34705756 208370586 13475480 577175697 824983192 161027035 264990529 328291475 92754
<1409016 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
70014
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
96086
379152901 53781709 579413991 442525981 633192392 170168033 377110672 390980601 27129791 25003
<1849380 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
95953
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
99032
334540709 343131571 60216385 550423787 185966756 8599662 231847668 117529061 71677633 2964731
<1922279 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
93448
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
55801
2043 1061 4956 1825 8392 7172 3873 9937 851 6001 4576 6257 1912 8097 4108 1626 9726 1286 9825
<607417 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
0
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0