693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
44 |
123 |
35.77% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
16 |
23 |
69.57% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
22 |
29 |
75.86% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
23 |
43 |
53.49% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
18 |
27 |
66.67% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
10 |
22 |
45.45% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
18 |
26 |
69.23% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
7 |
10 |
70.00% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
7 |
12 |
58.33% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
8 |
16 |
50.00% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
16 |
18.75% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
0 |
4 |
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
0 |
7 |
0.00% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
0 |
3 |
0.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
8 |
0.00% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
3 |
14 |
21.43% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
33 |
64 |
51.56% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
13 |
39 |
33.33% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
2 |
2 |
100.00% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
7 |
9 |
77.78% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
10 |
22 |
45.45% |
10029 |
RBTREE - Cây đỏ đen
|
3 |
5 |
60.00% |