Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
853 | DISTK - Khoảng cách K trên cây | 8 | 15 | 53.33% |
852 | SUMMAX3 - Dán tranh | 15 | 19 | 78.95% |
854 | DIAMETER - Đường kính của cây | 13 | 21 | 61.90% |
850 | SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất | 17 | 24 | 70.83% |
851 | SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây | 17 | 27 | 62.96% |
10028 | DDD - Đếm đường đi | 12 | 36 | 33.33% |