Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 25 | 30 | 83.33% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 19 | 26 | 73.08% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 15 | 23 | 65.22% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 21 | 22 | 95.45% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 14 | 18 | 77.78% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 15 | 18 | 83.33% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 7 | 22 | 31.82% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 10 | 18 | 55.56% |