Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 27 | 31 | 87.10% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 25 | 27 | 92.59% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 23 | 28 | 82.14% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 28 | 29 | 96.55% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 16 | 23 | 69.57% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 18 | 20 | 90.00% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 13 | 16 | 81.25% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 11 | 18 | 61.11% |
10094 | MEBATTERY - Lắp Pin | 2 | 7 | 28.57% |