Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 33 | 38 | 86.84% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 24 | 32 | 75.00% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 18 | 26 | 69.23% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 29 | 31 | 93.55% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 21 | 27 | 77.78% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 19 | 23 | 82.61% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 9 | 24 | 37.50% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 14 | 23 | 60.87% |