Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 32 | 37 | 86.49% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 22 | 29 | 75.86% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 18 | 26 | 69.23% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 26 | 27 | 96.30% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 17 | 21 | 80.95% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 18 | 22 | 81.82% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 8 | 23 | 34.78% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 13 | 22 | 59.09% |