Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 29 | 34 | 85.29% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 21 | 28 | 75.00% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 17 | 25 | 68.00% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 24 | 25 | 96.00% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 16 | 20 | 80.00% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 17 | 20 | 85.00% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 8 | 23 | 34.78% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 12 | 20 | 60.00% |