Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 24 | 29 | 82.76% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 14 | 22 | 63.64% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 6 | 21 | 28.57% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 19 | 19 | 100.00% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 9 | 17 | 52.94% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 14 | 17 | 82.35% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 13 | 17 | 76.47% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 17 | 24 | 70.83% |