Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
88 | AND – Bit chung | 22 | 27 | 81.48% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 16 | 23 | 69.57% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 6 | 21 | 28.57% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 13 | 21 | 61.90% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 18 | 18 | 100.00% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 9 | 17 | 52.94% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 13 | 16 | 81.25% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 12 | 16 | 75.00% |