1061 |
GIFTS - Phát quà
|
39 |
117 |
33.33% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
38 |
115 |
33.04% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
30 |
94 |
31.91% |
1063 |
ARRANGE - Chuyển sỏi
|
7 |
47 |
14.89% |
1075 |
VOI - CUỘC THI LẬP TRÌNH
|
12 |
46 |
26.09% |
1071 |
AIRPORTS - Xây dựng sân bay
|
6 |
33 |
18.18% |
1065 |
TEAWORLD - Vương quốc trà sữa
|
12 |
30 |
40.00% |
1073 |
FLOWER - DI CHUYỂN CHẬU HOA
|
4 |
29 |
13.79% |
1066 |
BUBBLETEA - Thế giới trà sữa
|
15 |
27 |
55.56% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
6 |
16 |
37.50% |
1070 |
FASTTYPE - Cuộc đua gõ văn bản
|
8 |
16 |
50.00% |
1072 |
LANDS - Xâm chiếm lãnh thổ
|
4 |
8 |
50.00% |