10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
21 |
103 |
20.39% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
199 |
8.04% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
9 |
17 |
52.94% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
34 |
83 |
40.96% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
16 |
75 |
21.33% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
11 |
35 |
31.43% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
154 |
290 |
53.10% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
28 |
88 |
31.82% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
23 |
39 |
58.97% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
38 |
36.84% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
22 |
48 |
45.83% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
16 |
50 |
32.00% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
12 |
16 |
75.00% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
78 |
195 |
40.00% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
71 |
144 |
49.31% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
47 |
79 |
59.49% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
58 |
137 |
42.34% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
34 |
125 |
27.20% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
69 |
50.72% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
5 |
13 |
38.46% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
18 |
34 |
52.94% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
46 |
155 |
29.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
102 |
21.57% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
7 |
15 |
46.67% |