10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
26 |
138 |
18.84% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
17 |
227 |
7.49% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
10 |
24 |
41.67% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
21 |
54 |
38.89% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
45 |
122 |
36.89% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
22 |
92 |
23.91% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
14 |
38 |
36.84% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
193 |
364 |
53.02% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
37 |
117 |
31.62% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
35 |
123 |
28.46% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
15 |
44 |
34.09% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
33 |
68 |
48.53% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
22 |
59 |
37.29% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
14 |
19 |
73.68% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
120 |
300 |
40.00% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
106 |
234 |
45.30% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
92 |
160 |
57.50% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
107 |
273 |
39.19% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
59 |
197 |
29.95% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
52 |
103 |
50.49% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
13 |
43 |
30.23% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
30 |
74 |
40.54% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
77 |
222 |
34.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
29 |
169 |
17.16% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
11 |
23 |
47.83% |