10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
22 |
84 |
26.19% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
192 |
8.33% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
10 |
18 |
55.56% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
21 |
42 |
50.00% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
25 |
55 |
45.45% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
17 |
72 |
23.61% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
12 |
36 |
33.33% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
105 |
187 |
56.15% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
24 |
78 |
30.77% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
18 |
35 |
51.43% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
38 |
36.84% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
20 |
40 |
50.00% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
19 |
59 |
32.20% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
17 |
76.47% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
59 |
151 |
39.07% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
57 |
126 |
45.24% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
38 |
68 |
55.88% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
36 |
104 |
34.62% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
26 |
69 |
37.68% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
64 |
54.69% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
3 |
9 |
33.33% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
15 |
29 |
51.72% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
34 |
118 |
28.81% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
21 |
94 |
22.34% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
7 |
15 |
46.67% |