10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
25 |
135 |
18.52% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
17 |
220 |
7.73% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
9 |
20 |
45.00% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
52 |
38.46% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
40 |
101 |
39.60% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
17 |
78 |
21.79% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
13 |
37 |
35.14% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
190 |
352 |
53.98% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
37 |
117 |
31.62% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
35 |
123 |
28.46% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
40 |
35.00% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
31 |
66 |
46.97% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
22 |
59 |
37.29% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
118 |
287 |
41.11% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
105 |
229 |
45.85% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
91 |
159 |
57.23% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
104 |
268 |
38.81% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
58 |
196 |
29.59% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
51 |
101 |
50.50% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
10 |
37 |
27.03% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
29 |
69 |
42.03% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
77 |
222 |
34.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
29 |
169 |
17.16% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
11 |
23 |
47.83% |