10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
23 |
122 |
18.85% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
210 |
7.62% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
9 |
17 |
52.94% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
51 |
39.22% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
35 |
86 |
40.70% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
16 |
76 |
21.05% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
13 |
37 |
35.14% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
173 |
325 |
53.23% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
30 |
98 |
30.61% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
28 |
107 |
26.17% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
38 |
36.84% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
26 |
57 |
45.61% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
19 |
53 |
35.85% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
94 |
232 |
40.52% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
82 |
174 |
47.13% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
62 |
119 |
52.10% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
78 |
194 |
40.21% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
41 |
142 |
28.87% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
71 |
49.30% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
8 |
27 |
29.63% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
19 |
36 |
52.78% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
53 |
166 |
31.93% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
121 |
18.18% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
8 |
17 |
47.06% |