1050 |
PERIOD - Kiểm tra tin học
|
10 |
19 |
52.63% |
1051 |
NETWORK - Mạng máy tính
|
8 |
31 |
25.81% |
1052 |
BEADS - Chuỗi ốc
|
14 |
49 |
28.57% |
1053 |
QUEEN - Quân hậu
|
13 |
38 |
34.21% |
1054 |
JEWEL - Trang sức
|
14 |
26 |
53.85% |
1055 |
PINPOS - Đinh ghim
|
34 |
95 |
35.79% |
1056 |
RSELECT - Chọn Robot
|
10 |
39 |
25.64% |
1057 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
8 |
50 |
16.00% |
1058 |
M - Chữ M
|
7 |
26 |
26.92% |
1059 |
P - Chữ P
|
5 |
30 |
16.67% |
1060 |
L - Chữ L
|
4 |
7 |
57.14% |
1061 |
GIFTS - Phát quà
|
46 |
131 |
35.11% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
44 |
137 |
32.12% |
1063 |
ARRANGE - Chuyển sỏi
|
7 |
68 |
10.29% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
30 |
94 |
31.91% |
1065 |
TEAWORLD - Vương quốc trà sữa
|
12 |
30 |
40.00% |
1066 |
BUBBLETEA - Thế giới trà sữa
|
15 |
27 |
55.56% |
1067 |
MAGIC - Magic
|
7 |
35 |
20.00% |
1068 |
GCDLCM - Đếm bao nhiêu cặp
|
10 |
54 |
18.52% |
1069 |
STRING - Ghép xâu
|
3 |
17 |
17.65% |
1070 |
FASTTYPE - Cuộc đua gõ văn bản
|
8 |
16 |
50.00% |
1071 |
AIRPORTS - Xây dựng sân bay
|
6 |
33 |
18.18% |
1072 |
LANDS - Xâm chiếm lãnh thổ
|
4 |
8 |
50.00% |
1073 |
FLOWER - DI CHUYỂN CHẬU HOA
|
4 |
29 |
13.79% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
6 |
16 |
37.50% |