10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
24 |
129 |
18.60% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
17 |
213 |
7.98% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
9 |
17 |
52.94% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
51 |
39.22% |
481 |
HPROTEST – Bò biểu tình (bản khó)
|
36 |
87 |
41.38% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
16 |
76 |
21.05% |
486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
13 |
37 |
35.14% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
182 |
344 |
52.91% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
33 |
105 |
31.43% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
29 |
108 |
26.85% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
40 |
35.00% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
30 |
65 |
46.15% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
19 |
54 |
35.19% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
111 |
261 |
42.53% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
100 |
204 |
49.02% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
80 |
144 |
55.56% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
98 |
243 |
40.33% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
51 |
182 |
28.02% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
41 |
85 |
48.24% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
10 |
31 |
32.26% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
21 |
52 |
40.38% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
72 |
209 |
34.45% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
26 |
161 |
16.15% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
10 |
22 |
45.45% |