127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
17 |
213 |
7.98% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
51 |
39.22% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
37 |
71 |
52.11% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
88 |
238 |
36.97% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
105 |
443 |
23.70% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
75 |
129 |
58.14% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
95 |
352 |
26.99% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
31 |
72 |
43.06% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
12 |
19 |
63.16% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
19 |
35 |
54.29% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
39 |
163 |
23.93% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
31 |
43 |
72.09% |
614 |
ELECTRIC
|
58 |
216 |
26.85% |
624 |
TREE
|
8 |
17 |
47.06% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
4 |
43 |
9.30% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
18 |
50 |
36.00% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
174 |
322 |
54.04% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
20 |
75 |
26.67% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
35 |
63 |
55.56% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
8 |
0.00% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
22 |
45 |
48.89% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
11 |
26 |
42.31% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
6 |
16.67% |