591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
88 |
238 |
36.97% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
105 |
443 |
23.70% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
75 |
129 |
58.14% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
95 |
352 |
26.99% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
31 |
72 |
43.06% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
39 |
163 |
23.93% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
31 |
43 |
72.09% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
4 |
43 |
9.30% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
18 |
50 |
36.00% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
21 |
40 |
52.50% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
25 |
20.00% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
51 |
136 |
37.50% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
21 |
23.81% |