591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
44 |
92 |
47.83% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
69 |
231 |
29.87% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
36 |
52 |
69.23% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
39 |
154 |
25.32% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
22 |
50 |
44.00% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
31 |
147 |
21.09% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
19 |
26 |
73.08% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
4 |
26 |
15.38% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
18 |
45 |
40.00% |
692 |
XUCXAC
|
14 |
30 |
46.67% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
8 |
13 |
61.54% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
17 |
29.41% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
4 |
12 |
33.33% |