591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
100 |
255 |
39.22% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
111 |
501 |
22.16% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
83 |
144 |
57.64% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
104 |
364 |
28.57% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
37 |
80 |
46.25% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
44 |
170 |
25.88% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
38 |
54 |
70.37% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
5 |
52 |
9.62% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
23 |
62 |
37.10% |
692 |
XUCXAC
|
18 |
40 |
45.00% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
25 |
46 |
54.35% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
11 |
38 |
28.95% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
60 |
147 |
40.82% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
33 |
160 |
20.63% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
21 |
23.81% |