591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
96 |
250 |
38.40% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
110 |
493 |
22.31% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
76 |
133 |
57.14% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
101 |
360 |
28.06% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
35 |
76 |
46.05% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
41 |
165 |
24.85% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
31 |
43 |
72.09% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
5 |
46 |
10.87% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
18 |
53 |
33.96% |
692 |
XUCXAC
|
16 |
38 |
42.11% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
23 |
44 |
52.27% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
6 |
28 |
21.43% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
55 |
140 |
39.29% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
31 |
151 |
20.53% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
21 |
23.81% |