127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
187 |
8.56% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
20 |
52 |
38.46% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
41 |
115 |
35.65% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
28 |
104 |
26.92% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
14 |
15 |
93.33% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
94 |
209 |
44.98% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
27 |
61 |
44.26% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
35 |
58 |
60.34% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
121 |
275 |
44.00% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
53 |
125 |
42.40% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
55 |
100 |
55.00% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
22 |
54 |
40.74% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
31 |
68 |
45.59% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
6 |
21 |
28.57% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
12 |
43 |
27.91% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
33 |
84 |
39.29% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
137 |
270 |
50.74% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
91 |
208 |
43.75% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
53 |
122 |
43.44% |
555 |
SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản)
|
18 |
45 |
40.00% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
32 |
63 |
50.79% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
23 |
51 |
45.10% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
118 |
324 |
36.42% |