127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
210 |
7.62% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
51 |
39.22% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
35 |
101 |
34.65% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
106 |
390 |
27.18% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
38 |
175 |
21.71% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
18 |
22 |
81.82% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
245 |
479 |
51.15% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
33 |
86 |
38.37% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
54 |
92 |
58.70% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
317 |
661 |
47.96% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
199 |
403 |
49.38% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
86 |
172 |
50.00% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
48 |
130 |
36.92% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
53 |
125 |
42.40% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
10 |
36 |
27.78% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
27 |
155 |
17.42% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
52 |
134 |
38.81% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
347 |
650 |
53.38% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
178 |
401 |
44.39% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
75 |
226 |
33.19% |
555 |
SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản)
|
21 |
50 |
42.00% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
37 |
71 |
52.11% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
28 |
65 |
43.08% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
229 |
621 |
36.88% |