598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
30 |
143 |
20.98% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
18 |
22 |
81.82% |
614 |
ELECTRIC
|
39 |
157 |
24.84% |
624 |
TREE
|
6 |
12 |
50.00% |
658 |
LIBRARY
|
26 |
64 |
40.63% |
678 |
NYTRAVEL
|
21 |
49 |
42.86% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
4 |
26 |
15.38% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
16 |
40 |
40.00% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
11 |
27 |
40.74% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
17 |
52 |
32.69% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
23 |
46 |
50.00% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
8 |
0.00% |
692 |
XUCXAC
|
13 |
29 |
44.83% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
29 |
84 |
34.52% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
14 |
21 |
66.67% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
22 |
45 |
48.89% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
3 |
9 |
33.33% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
16 |
22 |
72.73% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
15 |
23 |
65.22% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
13 |
17 |
76.47% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
5 |
9 |
55.56% |