598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
44 |
211 |
20.85% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
25 |
33 |
75.76% |
614 |
ELECTRIC
|
60 |
230 |
26.09% |
624 |
TREE
|
8 |
14 |
57.14% |
658 |
LIBRARY
|
29 |
69 |
42.03% |
678 |
NYTRAVEL
|
23 |
62 |
37.10% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
6 |
34 |
17.65% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
29 |
76 |
38.16% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
10 |
24 |
41.67% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
13 |
32 |
40.63% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
23 |
70 |
32.86% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
49 |
87 |
56.32% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
14 |
0.00% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
45 |
125 |
36.00% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
18 |
26 |
69.23% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
31 |
61 |
50.82% |
803 |
FAIR - Hội chợ
|
34 |
82 |
41.46% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
5 |
21 |
23.81% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
24 |
32 |
75.00% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
32 |
62 |
51.61% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
28 |
42 |
66.67% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
10 |
22 |
45.45% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
19 |
28 |
67.86% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
7 |
10 |
70.00% |