532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
57 |
188 |
30.32% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
30 |
116 |
25.86% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
15 |
16 |
93.75% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
102 |
234 |
43.59% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
23 |
61 |
37.70% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
132 |
355 |
37.18% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
64 |
123 |
52.03% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
19 |
30 |
63.33% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
19 |
45 |
42.22% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
96 |
50.00% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
33 |
56 |
58.93% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
38 |
83 |
45.78% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
25 |
72.00% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
32 |
34.38% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
15 |
17 |
88.24% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
45 |
13.33% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
23 |
35 |
65.71% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
38 |
93 |
40.86% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
13 |
45 |
28.89% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
8 |
21 |
38.10% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
11 |
27 |
40.74% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
3 |
9 |
33.33% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
4 |
9 |
44.44% |