Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
559 BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) 173 453 38.19%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 158 389 40.62%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 115 414 27.78%
565 EVA - Sơ tán 87 169 51.48%
568 RMOVE - Di chuyển robot 78 169 46.15%
577 ZAM - Kén chồng 51 135 37.78%
536 AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc 50 209 23.92%
571 ADDEDGE - Thêm cung đồ thị 50 121 41.32%
576 COMNET - Mạng máy tính 47 75 62.67%
570 FEN - Hành tinh đầm lầy 41 91 45.05%
567 SILKROAD - Con đường tơ lụa 37 81 45.68%
803 FAIR - Hội chợ 34 82 41.46%
545 EULERPATH – Đường đi Euler 29 79 36.71%
566 CIRCUS - Biểu diễn xiếc 26 42 61.90%
537 BAODONG – Bao đóng 24 28 85.71%
572 SPY - Điệp viên 23 40 57.50%
574 STABLE - Ổn định 20 24 83.33%
573 MARBLES- Bắn bi 18 42 42.86%
579 PUSHBOX - Đẩy hộp 18 50 36.00%
578 TICKET - Đổi vé 17 27 62.96%
1192 CVER - Cạnh nhỏ nhất 16 30 53.33%
688 GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng 13 32 40.63%
1024 COMNET - Truyền tin 13 35 37.14%
588 HALCHEMY - Giả kim thuật 10 23 43.48%
575 HOUSE - Robot xây nhà 7 46 15.22%