560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
242 |
529 |
45.75% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
87 |
152 |
57.24% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
21 |
38 |
55.26% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
68 |
167 |
40.72% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
98 |
48.98% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
35 |
71 |
49.30% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
45 |
120 |
37.50% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
38 |
47.37% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
33 |
33.33% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
22 |
28 |
78.57% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
98 |
67.35% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
39 |
98 |
39.80% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
24 |
63 |
38.10% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
31 |
80 |
38.75% |
589 |
BINLADEN - Truy bắt BINLADEN
|
40 |
68 |
58.82% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
174 |
398 |
43.72% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
53 |
118 |
44.92% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
79 |
267 |
29.59% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
53 |
78 |
67.95% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
69 |
275 |
25.09% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
24 |
52 |
46.15% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
10 |
16 |
62.50% |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
19 |
33 |
57.58% |